Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tác phẩm" 1 hit

Vietnamese tác phẩm
button1
English Nounsart work
Example
Tác phẩm được trưng bày ở sảnh.

Search Results for Synonyms "tác phẩm" 0hit

Search Results for Phrases "tác phẩm" 3hit

tác phẩm này rất là xuất sắc
this work is so amazing
tác phẩm nghệ thuật có giá trị
is a valuable work of art
Tác phẩm được trưng bày ở sảnh.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z